1. THÔNG TIN CÁ NHÂN
2. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO
3. QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
4. NGOẠI NGỮ
5. KINH NGHIỆM VÀ THÀNH TÍCH NGHIÊN CỨU
5.1. Đề tài, dự án hoặc nhiệm vụ khoa học công nghệ khác đã và đang thực hiện
5.2. Kết quả nghiên cứu đã được công bố hoặc đăng ký
STT | Tên tác giả | Năm công bố | Tên công trình | Tên tạp chí NXB / Số, Tập, Trang công trình | ISSN/ISBN | Đính kèm minh chứng (Có / Không) | Ghi chú |
1 | Bài báo ISI |
1.1 | Vu Ngoc Bich(*), Nguyen Thi Ngoc Hoa | January 2022 | Numerical evaluation of roughness influences on open water propeller characteristics using RANSE method | International Journal of Mechanical Engineering and Robotics Research (IJMERR)/Vol. 11, No. 1, pp. 15-21 | ISSN: 2278-0149 | Có | Scopus, IF 1.1 (2020)
DOI: 10.18178/ijmerr.11.1.15-21 |
1.2 | Vu Ngoc Bich | January 2020 | Different approaches in simulation propeller open water characteristics using CFD method | International Journal of Mechanical and Production Engineering Research and Development (IJMPERD)/Vol. 10, Issue 3, pp. 5063-5074 | ISSN(P): 2249–6890; ISSN(E): 2249–8001 | Có | Scopus, IF 3.2
DOI:10.24247/ijmperdjun2020482 |
1.3 | Nguyen Thi Ngoc Hoa(*), Vu Ngoc Bich, Tran Ngoc Tu, Nguyen Manh Chien, Le Tat Hien | September 2019 | Numerical Investigating the Effect of Water Depth on Ship Resistance Using RANS CFD Method | Polish Marit. Res/ Vol. 26, No. 3, pp. 56–64 | ISSN: 1233-2585 | Có | Scopus, IF 2.6
DOI:10.2478/pomr-2019-0046 |
2 | Bài báo quốc tế khác |
2.1 | Tat-Hien Le(*), Nguyen Quoc Y, Nguyen Thi Ngọc Hoa, Nguyen Thi Hai Ha, Vu Ngoc Bich | November 2019 | Prediction of propeller open water characteristics for high speed boat | International Journal of Innovative Technology and Exploring Engineering (IJITEE)/ Vol. 9, Issue. 1, pp. 3701–3706 | ISSN: 2278-3075 | Có | DOI: 10.35940/ijitee.A4790.119119 |
2.2 | Nguyen Xuan Phuong(*), Vu Ngoc Bich | June 2015 | Objectives of Meeting Movements - Application for Ship in Maneuvering | International Journal of Mechanical Engineering and Applications/ Volume 3, Issue 3-1, pp.49-56 | ISSN: 2330-023X (Print); 2330-0248 (Online) | Có | doi: 10.11648/j.ijmea.s.2015030301.18 |
2.3 | Nguyen Xuan Phuong(*), Vu Ngoc Bich | June 2015 | A Statement of Problems of the Ship Control in the Head-on Navigation | International Journal of Mechanical Engineering and Applications/ Vol. 3, No. 3-1, 2015, pp. 34-39 | ISSN: 2330-023X (Print); 2330-0248 (Online) | Có | doi: 10.11648/j.ijmea.s.2015030301.16 |
2.4 | Vu Ngoc Bich(*), Nguyen Thi Ngoc Hoa, Nguyen Ngoc Tuan | June 2015 | Perspective of Environment-Friendly Materials in Small Boats Manufactured in Vietnam | International Journal of Mechanical Engineering and Applications/ Volume 3, Issue 3-1, pp. 29-33 | ISSN: 2330-023X (Print); 2330-0248 (Online) | Có | doi: 10.11648/j.ijmea.s.2015030301.15 |
2.5 | Vo Trong Cang(*), Vu Ngoc Bich, Nguyen Anh Tuan | Nov. 2013 | 3D Simulation-based Support Systems in PLM Solution for Offshore and Marine Industry - Which Way is for Vietnam’s Shipbuilder ? | Marine Engineering Frontier (MEF)/ Vol.1, Iss.4, pp. 82-89 | ISSN: 2327-7653 (Online); 2327-722X (Print) | Có | |
2.6 | Vo Trong Cang(*), Vu Ngoc Bich, Nguyen Anh Tuan | Mar 2013 | Application of Numerical Simulation Techniques for Teaching Specialized Shipbuilding Engineering - Practical Demands | Advance of Shipping and Ocean Engineering (ASOE)/Vol. 2, Iss.1, pp 20-26 | | Có | ISSN: 2306-7675 (Print);
2306-7667 (Online)
|
2.7 | Vo Trong Cang(*), Vu Ngoc Bich, Nguyen Anh Tuan, Vo Anh Dung | Mar 2013 | On Building 3D Support System in the Shipbuilding Process in Vietnam.- From concept to deployment | Advance of Shipping and Ocean Engineering (ASOE)/Vol. 2, Iss.1, pp 34-42 | ISSN: 2306-7675 (Print); 2306-7667 (Online) | Có | |
2.8 | Vo Trong Cang(*), Vo Anh Dung, Doan Minh Thien, Vu Ngoc Bich | March 2011 | Implementation of the Computerized Maintenance Management Systems (CMMS) for the Maritime Industry | Lecture notes in Engineering & Computer Science/ Vol 2. (IMECS 2011), pp 1103-1106 | ISSN 2078-0958 (Print) / 2078-0966 (Online) | Có | |
3 | Bài báo trên các tạp chí khoa học quốc gia |
3.1 | Vũ Ngọc Bích(*), Nguyễn Huy Minh, Bùi Hoàng Sơn, Nguyễn Minh Toàn, Huỳnh Trần Ngọc Thịnh, Hồ Đắc Nguyên, Trần Nhất Tri, Võ Trường Giang | 02/2021 | Nghiên cứu chế tạo vỏ phao cứu sinh cá nhân điều khiển từ xa (Research manufacturing the shell of a remote controlled life saving buoy) | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ Số 39, trang 40-48 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.2 | Vũ Ngọc Bích(*), Đỗ Hùng Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Lê Đức Cảnh, Nguyễn Văn Công, Nguyễn Thị Hải Vân | 02/2020 | Nghiên cứu giải pháp tối ưu hoá trọng lượng tàu thuỷ nội địa dựa trên phân tích kết cấu bằng phương pháp phần tử hữu hạn (Research solutions optimizing weight of inlandwaterway vessels based on structural analysis using finite element method) | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ Số 35, trang 24-31 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.3 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa(*), Lê Tất Hiển, Vũ Ngọc Bích | 08/2019 | Tối ưu thông số hình dáng tàu theo hướng giảm sức cản áp dụng giải thuật di truyền (ship hull form optimization for reduced resistance using genetic algorithm) | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ Số 33, trang 16-23 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.4 | Vũ Ngọc Bích, Nguyễn Thị Ngọc Hoa(*) | 8/2019 | Tự động hóa biến đổi thông số hình dáng tàu áp dụng phương pháp lackenby (automatic parametric hull form variation applying lackenby method) | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ Số 31, trang 27-34 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.5 | Vũ Ngọc Bích(*), Đỗ Hùng Chiến | 11/2018 | Phân tích tối ưu kết cấu cầu dẫn tàu khách hai thân (Optimal bgidge deck structures anlalysis of catamaran passenger ferry | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ Số 30, trang 31-36 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.6 | Hung Chien Do(*), Ngoc Bich Vu | 05/2018 | Investigation on hull girder ultimate bending moment of catamaran structures | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ Số 27+28-, trang 74-80 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.7 | Phòng Ngô Phú Nhân, Vũ Ngọc Bích(*) | 02/2018 | Thiết kế hợp lý phà khách kết nối Hà Tiên – Phú Quốc | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/số 26, trang 21-25 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.8 | Nguyễn Thị Dịu Hương(*), Vũ Ngọc Bích, | 02/2017 | Ứng dụng vật liệu thân thiện với môi trường vào chế tạo phao bao hiệu hang hải (Applied materials to friendly environment manufacturing maritime signalling buoys) | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 22, trang 27-34 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.9 | Lê Văn Toàn(*), Vũ Ngọc Bích | 11/2016 | Tính toán sức cản của tàu container bằng phương pháp mô phỏng số (Calculation of the resistance container ship by using numerical method) | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 21, trang 39-43 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.10 | Vũ Ngọc Bích(*), Đặng Nhân Cách, Hồ Hải Vinh | 08/2016 | Đề xuất mô hình tổ chức quản lý kho dữ liệu công trình khoa học và công nghệ tại Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 20, trang 03-06 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.11 | TS Nguyễn Xuân Phương(*), PGS.TS Vũ Ngọc Bích | 8/2015 | Cấu trúc của hệ điều khiển tối ưu và vấn đề về hệ thống có phản hồi - ứng dụng trong bài toán điều khiển tàu tiếp cận | Tạp chí Tạp chí Khoa học – công nghệ hàng hải/ số 43, trang 62-66 | | Có | ISSN: 1859-316X |
3.12 | Vũ Ngọc Bích(*), Nghiêm Thanh Liêm | 05/2015 | Lựa chọn đặc trưng tối ưu tàu hàng khô hoạt động thủy nội địa vùng đồng bằng sông Cửu Long | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 15, trang 63-67 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.13 | Vũ Ngọc Bích(*), Lê Đức Cảnh | 05/2015 | Phân tích độ bền kết cấu tàu cỡ nhỏ sử dụng vật liệu PPC (Compolymer Polypropylene Polystone) bằng phương pháp phần tử hữu hạn | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 15, trang 73-77 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.14 | Nguyễn Đức Tuấn, Vũ Ngọc Bích(*) | 02/2015 | Xác định các đặc trưng chủ yếu cho phương tiện phà hoạt động vùng thủy nội địa khu vực Thành phố Hồ Chí Minh trên cơ sở lý thuyết tối ưu (Determination of major features for ferries sailing in the inland waterway area of Ho Chi Minh city by using optimization theory) | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 14, trang 20-24 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.15 | Vũ Ngọc Bích(*), Hồ Hải Vinh, Nguyễn Hải Dương | 11/2014 | Nâng cao chất lượng công tác nghiên cứu khoa học trong Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 13, trang 3-7 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.16 | Vũ Ngọc Bích(*), Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Nguyễn Ngọc Tuấn | 02/2014 | Chế tạo tàu thuyền cỡ nhỏ bằng vật liệu Copolymer Popypropylen Polystone®P (PPC) | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 10, trang 89-94 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.17 | Vũ Ngọc Bích | 6/2013 | Hạ thủy tàu bằng túi khí hàng hải | Tạp chí Giao thông vận tải/ trang 41, 60 | ISSN: 2354-0818 | Có | |
3.18 | Vũ Ngọc Bích(*), Đặng Hữu Phú | 05/2013 | Vận dụng lý thuyết tối ưu trong nghiên cứu xây dựng chương trình đóng tàu thủy | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 10, trang 73-77 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.19 | Vũ Ngọc Bích | 02/2013 | Sóng biển và vấn đề xây dựng phổ năng lượng sóng phù hợp cho tàu hoạt động vùng thềm lục địa Việt Nam | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 9, trang 24-29 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.20 | Vũ Ngọc Bích(*), Nguyễn Tiến Thừa | 02/2013 | Phân tích độ bền kết cấu chân giàn tự nâng bằng phương pháp phần tử hữu hạn | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 9-, trang 70-73, 33 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.21 | Vũ Ngọc Bích(*), Nguyễn Văn Hinh | 11/2012 | Chọn chủng loại tàu đẩy – sà lan phân đoạn theo mô hình bài toán tối ưu | Tạp chí Giao thông vận tải/ trang 41, 42, 43, 46 | ISSN: 0866-7012 | Có | |
3.22 | Vũ Ngọc Bích(*), Nguyễn Tiến Thừa | 11/2012 | Tải trọng sóng tác dụng lên kết cấu giàn tự nâng | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ số 8, trang 25-29 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.23 | Vũ Ngọc Bích | 9/2012 | Xây dựng mô hình tính lắc mạn của tàu trên sóng biển | Tạp chí Giao thông vận tải/ | ISSN: 0866-7012 | Có | |
3.24 | Vũ Ngọc Bích | 8/2012 | Ứng dụng vật liệu nhựa tổng hợp PPC vào chế tạo tàu thuyền cỡ nhỏ | Tạp chí Giao thông vận tải/ trang 34-36 | ISSN: 0866-7012 | Có | |
3.25 | Vũ Ngọc Bích | 9/2012 | Xây dựng mô hình toán học lựa chọn chủng loại tàu đẩy – sà lan phân đoạn | Tạp chí Giao thông vận tải/trang 24, 25, 12. | ISSN: 0866-7012 | Có | |
3.26 | Vũ Ngọc Bích | 4/2012 | Vận tải container trên các tuyến đường thủy nội địa phía Nam, thực trạng và giải pháp | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông vận tải/ Số 7, trang 14-19 | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.27 | Võ Trọng Cang(*), Vũ Ngọc Bích, Nguyễn Anh Tuấn, Võ Anh Dũng | 2011 | Ứng dụng hệ thống quản lý bảo dưỡng cho đội tàu | Tạp chí phát triển KH&CN/tập 12, số K4/2011, trang 65-72 | ISSN: 1859-0128 | Có | |
4 | Bài báo tại hội nghị quốc gia/quốc tế |
4.1 | Võ Trọng Cang, Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Cao Văn, Vũ Đức Quý, Trần Nguyễn Thanh Bình, Vũ Ngọc Bích(*) | 11/2021 | Ứng dụng các nền tảng mô phỏng trong đào tạo nguồn nhân lực logistics chaat lượng cao (Application of simulation foundation in high quality logistics human resources training) | Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia: Phát triển hoạt động logistics và quản lý chuỗi cung ứng Việt Nam trong bối cảnh mới/trang 528-536 | ISBN: 978-604-343-356-2 | Có | |
4.2 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Vũ Ngọc Bích(*) | 5/2018 | Nghiên cứu tối ưu hình dáng tàu vận tải container sông pha biển (The shape optimization of a River-Sea containerships) | Kỷ yếu hội nghị Khoa học công nghệ Giao thông vận tải lần thứ IV/ trang 417-425 | ISBN: 987-604-76-1578-0 | Có | |
4.3 | Vũ Ngọc Bích(*), Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Nguyễn Ngọc Tuấn | 4/2014 | Chế tạo tàu thuyền cỡ nhỏ bằng vật liệu nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường | Kỷ yếu Hội nghị khoa học công nghệ kỷ niệm 50 năm thành lập Đăng kiểm Việt Nam Quyết định xuất bản số 28/QĐ-GTVT ngày 10/4/2014, Nhà xuất bản Giao thông vận tải | | Có | |
4.4 | Nguyen Thi Ngoc Hoa, Le Thuan Be, Nguyen Ngoc Quynh Nhu, Nguyen Thi Hai Van, Vu Ngoc Bich(*) | Novembe, 2017 | Transportation of Inland waterway in the Mekong delta in the Asian connection | The 16th Asia Maritime and Fisheries Universities Forum (AMFUF)/ page 383-395 | ISSN: 2508-5247 | Có | |
5 | Khác (Sách chuyên khảo, bằng sáng chế, giải thưởng khoa học) |
5.1 | Vũ Ngọc Bích (chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 2020 | Kết cấu và bảo dưỡng tàu thuỷ | Giao thông vận tải | ISBN: 978-604-76-2041-8 | Có | Vũ Ngọc Bích, viết các chương 3, 4, 5, 7
Nguyễn Thị Ngọc Hoa, viết các chương 1, 2, 6 |
5.2 | Vũ Ngọc Bích (chủ biên) | 2014 | Các công ước Quốc tế có liên quan đến đóng tàu và an toàn hàng hải, | Giao thông vận tải | ISBN: 978-604-76-0184-4 | Có | Vũ Ngọc Bích viết chương 6, 7, 8, 9
Trịnh Đức Chinh viết các chương 1, 2, 3, 4, 5
|
5.3 | Đặng Hữu Phú, Vũ Ngọc Bích (đồng chủ biên) | 2013 | Thiết kế tối ưu tàu thủy | Giao thông vận tải | | Có | Tài liệu dành cho hệ đào tạo sau đại học |
5.4 | Vũ Ngọc Bích | 2013 | Lý thuyết tàu thủy | Giao thông vận tải | | Có | |
5.5 | Vũ Ngọc Bích (chủ biên), Huỳnh Văn Chính | 2012 | Công nghệ đóng mới tàu thủy | Giao thông vận tải | | Có | Vũ Ngọc Bích viết các chương 1, 2, 3, 6
Huỳnh Văn Chính viết các chương 4, 5 |
5.6 | Vũ Ngọc Bích | 2009 | Kết cấu tàu thủy | Giao thông vận tải | | Có | |
5.3. Quá trình tham gia đào tạo sau đại học
5.4. Chuyên ngành/Chuyên môn
5.4.1 (1) Nghiên cứu thiết kế tối ưu phương tiện giao thông và thiết bị cơ khí; (2) Nghiên cứu ứng dụng công nghệ, vật liệu chế tạo phương tiện giao thông phù hợp với điều kiện Việt Nam, thân thiện với môi trường.
6. KHEN THƯỞNG