1. THÔNG TIN CÁ NHÂN
2. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO
3. QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
4. NGOẠI NGỮ
5. KINH NGHIỆM VÀ THÀNH TÍCH NGHIÊN CỨU
5.1. Đề tài, dự án hoặc nhiệm vụ khoa học công nghệ khác đã và đang thực hiện
5.2. Kết quả nghiên cứu đã được công bố hoặc đăng ký
STT | Tên tác giả | Năm công bố | Tên công trình | Tên tạp chí NXB / Số, Tập, Trang công trình | ISSN/ISBN | Đính kèm minh chứng (Có / Không) | Ghi chú |
1 | Bài báo ISI |
2 | Bài báo quốc tế khác |
2.1 | Tran Van Tao, Vo Trong Cang | 2020 | Combined Teaching Methods of Technical Drawing in Shipbuilding Engineering | International Journal of Transportation Engineering and Technology - Vol 6, No 4, 123-127 (2020) | ISSN: 2575-1751 (Online);2575-1743 (Print) | Có | |
2.2 | Vo Trong Cang, Vo Minh Phuc | 2020 | Research on Multi-Level Parking Solutions in Ho Chi Minh City | American Journal of Engineering and Technology Management - Vol. 5, No. 3, pp. 56-60 (2020) | 2575-1948 | Có | |
2.3 | Vo Minh Phuc, Vo Trong Cang | 2019 | Transport Planning Challenges in Existing Urban Planning Process - Case of Vietnam Urban Planning | Landscape Architecture and Regional Planning - Vol. 4, No. 1, 10-14 (2019) | 2637-4358 | Có | |
2.4 | Vo Minh Phuc, Tran Van Tao, Vo Trong Cang | 2019 | On-street Parking Management in Megacity: Case Study of Central Area of Ho Chi Minh City | International Journal of Mechanical Engineering and Applications - Vol. 7, No. 6, 136-142 (2019) | 2330-023X | Có | |
2.5 | Vo Minh Duc, Vo Trong Cang | 2018 | The Impacts of Culture on Vietnamese Consumer Behavior Towards Foreign Products | Social Sciences - Vol. 7, No. 4, 199-202 | ISSN: 2326-9863 | Có | |
2.6 | Tran Van Ta, Doan Minh Thien, Vo Trong Cang | 2017 | Marine Propulsion System Reliability Assesment by Fault Tree Analysis | International Journal of Mechanical Engineering and Applications - Vol. 5, No.4-1, 1-7 (2017) | ISSN: 2330-023X | Có | |
2.7 | Vo Trong Cang, Do Duc Tuan, Nguyen Duc Toan | 2017 | Determining the optimized repair cycle structure considering the repairing cost and the gamma-percent lifetime | International Journal of Mechanical Engineering and Applications - Vol. 5, No. 4-1, 33-40 (2017) | ISSN: 2330-0248 | Có | |
2.8 | Vo Trong Cang | 2017 | Transportation Engineering Technology - A review Part III | International Journal Of Mechanical Engineering and Applications - Vol. 5, No.4-1, 41-44 (2017) | ISSN: 2330-0248 | Có | |
2.9 | Vo trong Cang | 2015 | Transportation Engineering Technology - A review | International Journal of Mech.Engineering and Applications. Special Issue: Transportation Engineering Technology - 3 (1-3), 76-79 (2015) | ISSN: 2330-023X | Có | |
2.10 | Phan Van Quan, Nguyen Van Nguyen, Tran Anh Tuan, Vo Trong Cang | 2015 | Methods for Improving the Transient Operation of the Diesel Engine of Transportation Vehicles | International Journal of Mech.Engineering and Applications. Special Issue: Transportation Engineering Technology - 3 (1-3), 63-68 (2015) | ISSN: 2330-023X | Có | |
2.11 | Vo Trong Cang | 2015 | Optimizing Repair Interval of Vehicle Based on Reliability | International Journal of Mechanical Engineering and Applications. Special Issue: Transportation Engineering Technology - 3 (1-3), 69-75 (2015) | ISSN: 2330-023X | Có | |
2.12 | Hung-Chien Do, Vo Trong Cang | 2015 | An Assessment of MSC Solutions for Ship Structural Design and Analysis | International Journal of Mechanical Engineering and Applications. Special Issue: Transportation Engineering Technology - 3 (1-3), 47-53 (2015) | ISSN: 2330-023X | Có | |
2.13 | Vo Trong Cang, Vu Ngoc Bich, Nguyen Anh Tuan | 2013 | 3D Simulation-based Support Systems in PLM Solution for Offshore and Marine Industry―Which Way is for Vietnam’s Shipbuilder? | Marine Engineering Frontier (MEF) - Vol.1, Iss.4, 82-89 (2013) | ISSN: 2327-7653 | Có | |
2.14 | Vo Trong Cang, Vu Ngoc Bich, Nguyen Anh Tuan, Vo Anh Dung | 2013 | On Building 3D Support System in the Shipbuilding Process in Vietnam.- From concept to deployment | Advance of Shipping and Ocean Engineering (ASOE) - Mar 2013, Vol. 2, Iss.1, 34-42 (2013) | ISSN: 2306-7675 | Có | |
2.15 | Vo Trong Cang, Nguyen Anh Tuan, Vo Anh Dung | 2013 | On Building 3D Support System in the Shipbuilding Process in Viet Nam | Journal of Engineering Technology and Education (K Univ Adv Sci) - vol 9, no.5, Jan.2013, 423-430 (2013) | ISSN: 1813-3851 | Có | |
2.16 | Vo Trong Cang, Vu Ngoc Bich, Nguyen Anh Tuan | 2013 | Application of Numerical Simulation Techniques for Teaching Specialized Shipbuilding Engineering - Practical Demands . | Advance of Shipping and Ocean Engineering (ASOE) - Mar 2013, Vol. 2, Iss.1 , 20-26 (2013) | ISSN: 2306-7675 | Có | |
2.17 | Vo Trong Cang, Nguyen Anh Tuan, Vo Minh Phuc | 2013 | Feasibility Study on River Bus Systems in Ho Chi Minh city. | Int.J. Engineering Research and Applications (IJERA) - Vol.3, Iss 6, 2128-2131 (2013) | ISSN: 2248-9622 | Có | |
2.18 | Vo trong Cang, Nguyen Anh Tuan | 2012 | Repair Interval of Locomotive Wheel Axle Based on Reliability | Lecture notes in Engineering & Computer Science - Vol 2196, 1250-1254 (2012) | ISSN: 2078-0958 | Có | |
2.19 | Do Duc Tuan and Vo trong Cang | 2012 | . Determining the Repairing Interval for the Means of Transportation with Regard the Unexpected Failures and Repairing Costs | Lecture notes in Engineering & Computer Science - Vol 2196., 1396-1401 (2012) | ISSN: 2078-0958 | Có | |
2.20 | Vo trong Cang, Tat-hien Le | 2011 | Modeling of Ship Surface with Non Uniform B-Spline | IAEng' Lecture notes in Engineering & Computer Science - Vol 2189, 1129-1132 (2011) | ISSN: 2078-0958 | Có | |
2.21 | Vo trong Cang, Vo Anh Dung, Doan Minh Thien, Vu Ngoc Bich | 2011 | Implementation of the Computerized Maintenance Management Systems (CMMS) for the maritime industry | IAEng' Lecture notes in Engineering & Computer Science - Vol 2189, 1103-1106 (2011) | ISSN: 2078-0958 | Có | |
2.22 | Vo Trong Cang, Vo Anh Dung, Doan Minh Thien | 2010 | Using 3D-CAD for Simulation-Based Production in Shipbuilding | IAEng' Lecture notes in Engineering & Computer Science - Vol 2182, 1646-1649 (2010) | ISSN: 2078-0958 | Có | |
3 | Bài báo trên các tạp chí khoa học quốc gia |
3.1 | Đỗ Đức Tuấn, Nguyễn Đức Toàn, Võ Trọng Cang | 2018 | Xây dựng chương trình tính toán xác định thời hạn làm việc của các phần tử cơ khí hư hỏng do mòn | Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải - 64, tháng 6/2018, 36-43 (2018) | ISSN: 1859-2724 | Có | |
3.2 | Võ Trọng Cang, Đoàn Minh Thiện, Nguyễn Vương Chí, Trần Văn Ta, Nguyễn Hoài Vũ | 2017 | Xây dựng hệ thống bảo dưỡng dự phòng với phân tích cây hư hỏng áp dụng cho hệ thống truyền động trên tàu | Tạp chí KHCN Giao thông Vận tải (ĐH GTVT TpHCM) - 22, 26-30 (2017) | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.3 | Đỗ Đức Tuấn, Nguyễn Đức Toàn, Võ Trọng Cang | 2016 | Xây dựng chương trình tính toán hệ thống chu kỳ sửa chữa tối ưu của các chi tiết và bộ phận đầu máy, toa xe hư hỏng đột xuất theo chi phí tối thiểu cho sửa chữa kế hoạch và sửa chữa đột xuất | Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải - 53, 21-25, 50 (2016) | ISSN: 1859-2724 | Có | |
3.4 | Đỗ Đức Tuấn, Nguyễn Đức Tòan, Võ Trọng Cang | 2016 | Xây dựng chương trình thiết lập mối quan hệ giữa thông số dòng hỏng với thời gian làm việc của chi tiết có hư hỏng đột xuất và xác định chu kỳ sửa chữa tối ưu có xét tới chi phí sửa chữa | Tạp chí Phát triển KH&CN, ĐHQG TpHCM - T18, K7-2015, 117-125 (2016) | ISSN: 1859-0128 | Có | |
3.5 | Đỗ Đức Tuấn, Nguyễn Đức Toàn, Võ Trọng Cang | 2015 | Xây dựng chương trình xác định chu kỳ sửa chữa tối ưu của chi tiết đầu máy, toa xe hư hỏng đột xuất có xét tới chi phí sửa chữa kế hoạch và sửa chữa đột xuất | Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải - 50, 99-104 (2015) | ISSN: 1859-2724 | Có | |
3.6 | Võ Trọng Cang, Đỗ Đức Tuấn | 2015 | Xác định cấu trúc tối ưu của chu kỳ sửa chữa của thiết bị vận tải có tính đến chi phí và mức tin cậy cho trước | Tạp chí KHCN Giao thông Vận tải (ĐHGTVT TpHCM) - 15, 83-87 (2015) | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.7 | Đỗ Đức Tuấn, Nguyễn Đức Toàn, Võ Trọng Cang | 2015 | Xây dựng chương trình tính toán cấu trúc tối ưu của chu trình sửa chữa các chi tiết và bộ phận đầu máy toa xe có xét tới chi phí sửa chữa và thời hạn làm việc gamma phần trăm | Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải - Số đặc biệt – 11/2015, 134-139 (2015) | ISSN: 1859-2724 | Có | |
3.8 | Võ Trọng Cang, Nguyễn Anh Tuấn | 2014 | Xác định tuổi thọ thiết bị trên cơ sở độ tin cậy – tính theo độ mòn mặt lăn bánh xe của đầu máy xe lửa tại Xí nghiệp đầu máy Saigon | Tạp chí KHCN Giao thông Vận tải (ĐHGTVT TpHCM) - 10, 84-88 (2014) | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.9 | Võ Trọng Cang | 2014 | Tối ưu hoá thời hạn sửa chữa phương tiện vận tải trên cơ sở độ tin cậy tham số | Tạp chí Phát triển KH&CN - K7-2014, 39-49 (2014) | ISSN: 1859-0128 | Có | |
3.10 | Võ Trọng Cang | 2013 | Thiết kế bố trí nhà xưởng bằng mô phỏng với ARENA | Tạp chí Khoa học Giáo dục Kỹ thuật (ĐHSP KT TPHCM) - số 23, tháng 5/2013, 82-89 (2013) | ISSN: 1859-1272 | Có | |
3.11 | Võ Trọng Cang, Đoàn Minh Thiện | 2013 | Ứng dụng CAD-3D trong thiết lập mô hình kết cấu thân tàu | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông Vận tải (ĐHGTVT TpHCM) - số 5&6 - 05/2013, 124-128 (2013) | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.12 | Võ Trọng Cang | 2013 | Tính xấp xỉ thời gian trung bình giữa các lần hư hỏng cho các hệ thống trên phương tiện vận tải | Tạp chí Khoa học công nghệ Giao thông Vận tải (ĐHGTVT TpHCM) - số 4 - 02/2013, 110-112 (2013) | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.13 | Võ Trọng Cang, Lê Ngọc Quỳnh Lam, Đỗ Ngọc Hiền | 2013 | Phân tích các yếu tố tác động đến sự chọn lựa của người sử dụng đối với dự án tàu buýt sông ở thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí KHCN Giao thông Vận tải (ĐHGTVT TpHCM) - 7+8, 129-132 (2013) | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.14 | Đỗ Đức Tuấn, Võ Trọng Cang, Nguyễn Đông Hải | 2013 | Đánh giá độ tin cậy của bộ trục bánh xe đầu máy D19E vận dụng tại xí nghiệp đầu máy Sài Gòn do hao mòn gối đỡ động cơ điện kéo | Tạp chí Cơ khí Việt Nam - số ĐB tháng 1/2013 , 167-171 (2013) | ISSN: 0866-7056 | Có | |
3.15 | Võ Trọng Cang, Nguyễn Anh Tuấn | 2013 | Hệ thống hỗ trợ mô phỏng số trong đóng tàu – Các yêu cầu đối với hệ thống | Tạp chí Cơ khí Việt Nam - số Đặc biệt tháng 1/2013, 175-179 (2013 | ISSN: 0866-7056 | Có | |
3.16 | Võ Trọng Cang, Lê Tất Hiển, Đoàn Minh Thiện | 2013 | Về định hướng thiết kế một số mẫu tàu buýt sông ở thành phố Hồ Chí Minh | Tạp chí KHCN Giao thông Vận tải (ĐHGTVT TpHCM) - 7+8, 111-115 (2013) | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.17 | Võ Trọng Cang, Lê Kinh Vĩnh, Võ Minh Phúc | 2013 | Về nghiên cứu hệ thống tàu buýt sông ở Thành phố Hồ Chí Minh. | Tạp chí KHCN Giao thông Vận tải (ĐHGTVT TpHCM) - số 9, 79-83 (2013) | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.18 | Nguyễn Đức Ân, Võ Trọng Cang | 2013 | Ụ nổi lớn có đáy pontoon kiểu mới | Tạp chí KHCN Giao thông Vận tải (ĐHGTVT TpHCM) - 7+8, 144-148,143 (2013) | ISSN: 1859-4263 | Có | |
3.19 | Võ Trọng Cang, Vũ Ngọc Bích, Đoàn Minh Thiện, Võ Anh Dũng | 2011 | Ứng dụng hệ thống quản lý bảo dưỡng cho đội tàu | Tạp chí Phát triển KH&CN (ĐHQG TPHCM) - 14, số K4, 65-72 (2011) | ISSN: 1859-0128 | Có | |
3.20 | Đoàn Minh Thiện, Trần Nguyễn Nguyên Khôi, Lê Đình Tuân, Võ trọng Cang | 2011 | Thiết kế thi công tàu thuỷ theo hướng số hoá | Tạp chí Phát triển KH&CN (ĐHQG TPHCM) - 14, số K4, 53-64 (2011) | ISSN: 1859-0128 | Có | |
3.21 | Đỗ Đức Tuấn. Võ Trọng Cang | 2009 | Xác định đặc trưng hao mòn và thời hạn làm việc của bộ trục bánh xe đầu máy diezel truyền động điện vận dụng tại XN đầu máy Saigòn | Tạp chí Khoa học Giao thông Vận tải, số 28, 11/2009. - 28, 66-74 (2009) | ISSN: 1859-2724 | Có | |
3.22 | Đỗ Đức Tuấn. Võ Trọng Cang | 2007 | Cơ sở tối ưu hoá thời hạn sửa chữa các bộ phận trên đầu máy toa xe ở mức cho trước của độ tin cậy tham số | Tạp chí Khoa học Giao thông Vận tải, số 17, 5/2007 (tr 134-142). - 17, 134-142 (2007) | ISSN: 1859-2724 | Có | |
3.23 | Tất-Hiển Lê, Nguyễn Xuân Hùng, Võ Trọng Cang | 2011 | Surface modeling for CAD/CAM based on NURBS | Tạp chí Phát triển KH&CN (ĐHQG TPHCM) -Vol 14, K4, 44-52 (2011) | ISSN: 1859-0128 | Có | |
4 | Bài báo tại hội nghị quốc gia/quốc tế |
4.1 | Vo Minh Phuc, Vo Trong Cang | 2019 | On-street Parking Management Toward Effective Transport System in Central Area of Megacity, Case Study in Ho Chi Minh City | ICLIE 2019 International Conference on Logistics and Industrial Engineering - HCM city, 153-158 (2019) | | Có | |
4.2 | Nguyễn Quỳnh Lâm, Nguyễn Quỳnh Phương, Tăng Minh Hưởng, Nguyễn Thị Hải Vân, Võ Trọng Cang | 2021 | Sự khác biệt khi phân tích chuỗi cung ứng trong kinh doanh dịch vụ | Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia “Phát triển hoạt động Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Việt Nam trong bối cảnh mới” CLSCM 2021. Tháng 11-2021, tr. 279-286 | ISBN: 978-604-34-3356-2 | Có | |
4.3 | Võ Trọng Cang, Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Cao Văn, Vũ Đức Quý, Trần Nguyễn Thanh Bình, Vũ Ngọc Bích | 2021 | Ứng dụng các nền tảng mô phỏng trong đào tạo nguồn nhân lực logistics chất lượng cao | Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia “Phát triển hoạt động Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Việt Nam trong bối cảnh mới” CLSCM 2021. tháng 11-2021. tr. 528-536 | ISBN: 978-604-34-3356-2 | Có | |
4.4 | Vo Minh Phuc, Vo Trong Cang | 2021 | HEALTHY URBAN PLANNING APPLICATION IN HO CHI MINH CITY, A POTENTIAL FOR FUTURE DEVELOPMENT TOWARD SUSTAINABILITY | Proceedings of the International Conference on Logistics and Industrial Engineering 2021, Nov. 2021, pp. 121-127 | ISSN: 2734-956X | Có | |
4.5 | Pham Cao Van, Bui Dinh Tan and Vo Trong Cang | 2021 | QUALITY MANAGEMENT SYSTEM IN GARMENT INDUSTRY – CASE OF THUAN PHUONG GROUP | Proceedings of the International Conference on Logistics and Industrial Engineering 2021, Nov. 2021, pp. 393-400. | ISSN: 2734-956X | Có | |
4.6 | Nguyen Quynh Lam, Do Doan Trang, Vo Trong Cang, Tang Minh Huong, Nguyen Thi My Le | 2021 | THE STUDY AND DESIGN OF CRM SYSTEM IN ADMISSIONS COUNSELING AND SUPPORT FOR STUDENTS - CASE OF INTERNATIONAL COLLEGE OF HO CHI MINH CITY | Proceedings of the International Conference on Logistics and Industrial Engineering 2021, Nov. 2021, pp. 411-417. | _2734-956X | Có | |
4.7 | Nguyen Quynh Phuong, Tran Thi Mong Tuyen and Vo Trong Cang. | 2021 | INNOVATIVE IMPROVEMENT OF SAMPLE ORDER TOOL FOR INTERNAL SYSTEM - CASE OF SCANCOM COMPANY, | Proceedings of the International Conference on Logistics and Industrial Engineering 2021, Nov. 2021, pp. 418-427 | ISSN: 2734-956X | Có | |
4.8 | Tran Chanh Nghia, Mai Thi Dieu, Nguyen Chi Khang, Nguyen Minh Luat , Dinh Thi Hoai Nhi, Do Doan Trang, Vo Trong Cang | 2021 | DEVELOPMENT OF SERVICES PROVIDERS FOR HO CHI MINH CITY BECOME A LOGISTICS CENTER IN VIETNAM - OBJECTIVES AND SOLUTIONS | Proceedings of the International Conference on Logistics and Industrial Engineering 2021, Nov. 2021, pp. 461-465. | ISSN: 2734-956X | Có | |
4.9 | Vo Trong Cang, Cao Viet Hieu and Nguyen Anh Tuan
| 2021 | A STUDY OF INLAND WATERWAYS LOGISTICS IN SOUTHERN VIETNAM | Proceedings of the International Conference on Logistics and Industrial Engineering 2021, Nov. 2021, pp. 565-571 | ISSN: 2734-956X | Có | |
5 | Khác (Sách chuyên khảo, bằng sáng chế, giải thưởng khoa học) |
5.1 | Võ Trọng Cang (Chủ biên), Phan Quang Chánh, Vũ Tiến Đạt, Trần Văn Tạo, Đoàn Minh Thiện. | 2007 | Kết cấu tàu (tái bản lần 1) | NXB Đại Học Quốc Gia TpHCM | | Có | |
5.2 | Võ Trọng Cang, Trần Văn Tạo, Đoàn Minh Thiện | 2010 | Hướng Dẫn Sử Dụng Phần Mềm Thiết Kế Tàu (MaxSurf) - TB lần 2 | NXB Đại Học Quốc Gia TpHCM | | Có | |
5.3 | Võ Trong Cang, Võ Anh Dũng | 2010 | Tổ chức và quản lý sản xuất trong công nghiệp tàu thủy | NXB Đai Học Quốc Gia TpHCM | | Có | |
5.4 | Nguyễn Đức Ân, Võ Trọng Cang | 2010 | Công nghệ đóng và sửa chữa tàu thủy (Tái bản lần 1) | NXB Đai Học Quốc Gia TpHCM | | Có | |
5.5 | Trần Công Nghị, Võ Trọng Cang | 2013 | Lập trình ứng dụng trong thiết kế và đóng tàu | NXB Đai Học Quốc Gia TpHCM | | Có | |
5.6 | Đỗ Đức Tuấn (Ed.), Võ Trọng Cang, Nguyễn Đức Toàn | 2016 | Cơ sở đánh giá độ tin cậy của các chi tiết máy và phương tiện hư hỏng do mòn | NXB Đai Học Quốc Gia TpHCM | ISBN | Có | |
5.3. Quá trình tham gia đào tạo sau đại học
5.4. Chuyên ngành/Chuyên môn
6. KHEN THƯỞNG