| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG
LÝ LỊCH KHOA HỌCÁp dụng cho cán bộ tham gia giảng dạy tại Trường Đại học Bình Dương |
1. THÔNG TIN CÁ NHÂN
Họ và tên | Trần Hữu Duật |
Học hàm | Khác | Học vị | Thạc sĩ | Giới tính | Nam |
Chức vụ hành chính | Giảng viên cơ hữu | CMND | 281149492 |
Chuyên ngành | Công nghệ thông tin |
Tên phong, khoa, bộ môn | Khoa Tin học, Khác |
Tên cơ quan công tác | Trường Đại học Bình Dương |
Địa chỉ cơ quan | Số 504 Đại lộ Bình Dương – P.Hiệp thành – TP. Thủ Dầu Một – Bình Dương |
Điện thoại | (0274) 3 821 315 | Di động | |
Email | thduat@bdu.edu.vn | Fax | |
Email cá nhân | |
Số tài khoản ngân hàng | 028 1000 2800 45 |
Mở tại ngân hàng | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) |
Chi nhánh ngân hàng | Bình Dương |
2. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO
Quá trình đào tạo |
Thời gian | Tên cơ sở đào tạo | Chuyên ngành | Học vị |
2006 - 2010 | Trường Đại học Khoa học tự nhiên | Công nghệ thông tin | Cử nhân |
2016 | Trường Đại học Khoa học tự nhiên | Công nghệ thông tin | Thạc sĩ |
3. QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
Thời gian | Tên cơ quan công tác | Địa chỉ và điện thoại | Chức vụ |
2012 - đến nay | Đại học Bình Dương | Số 504 Đại lộ Bình Dương – P.Hiệp thành – TP. Thủ Dầu Một – Bình Dương | Nhân viên |
2010 - 2012 | FTP - Software | Quận 9 | Nhân viên |
2017 - 2022 | CÔNG TY TNHH DESIGN AKAY | 144 Lê Hồng Phong, Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | Phó Giám đốc |
Từ 10.2022 | CÔNG TY TNHH BÌNH DƯƠNG MEDIA | 144 Lê Hồng Phong, Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | Giám đốc |
2009 - 2011 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẤT THÀNH | 162/117, Đường Nguyễn Văn Khối, P.9, Q.Gò Vấp, Tp.HCM | Cộng tác viên |
2018 - 2022 | Chuỗi nhượng quyền Cà phê Napoli | Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh | Cộng tác viên |
2016 - 2020 | CÔNG TY TNHH TM DV BẤT ĐỘNG SẢN AN TƯỜNG | Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh | Cộng tác viên |
2018 - 2022 | IN ẤN BÌNH DƯƠNG | Thủ Dầu Một, Bình Dương | Cộng tác viên |
2020 - đến nay | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MEKONG PLASTIC | Hồ Chí Minh | Cộng tác viên |
2020 - đến nay | SUN MEDIA | Hồ Chí Minh | Cộng tác viên |
2020 - đến nay | THEMES FLAT | Đà Nẵng | Cộng tác viên |
4. NGOẠI NGỮ
Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
Chứng chỉ quốc tế |
Loại chứng chỉ | Điểm số | Năm cấp |
CCNA | | 2014 |
5. KINH NGHIỆM VÀ THÀNH TÍCH NGHIÊN CỨU
5.1. Đề tài, dự án hoặc nhiệm vụ khoa học công nghệ khác đã và đang thực hiện
STT | Tên đề tài/dự án/hoạt động khoa học công nghệ | Cơ quan tài trợ kinh phí | Thời gian thực hiện | Vai trò (Chủ nhiệm / Tham gia) |
5.2. Kết quả nghiên cứu đã được công bố hoặc đăng ký
STT | Tên tác giả | Năm công bố | Tên công trình | Tên tạp chí NXB / Số, Tập, Trang công trình | ISSN/ISBN | Đính kèm minh chứng (Có / Không) | Ghi chú |
1 | Bài báo ISI |
2 | Bài báo quốc tế khác |
3 | Bài báo trên các tạp chí khoa học quốc gia |
4 | Bài báo tại hội nghị quốc gia/quốc tế |
5 | Khác (Sách chuyên khảo, bằng sáng chế, giải thưởng khoa học) |
5.3. Quá trình tham gia đào tạo sau đại học
- Số lượng tiến sĩ đã hướng dẫn: 0
- Số lượng nghiên cứu sinh đang hướng dẫn: 0
- Số lượng thạc sĩ đã hướng dẫn: 0
- Thông tin chi tiết
STT | Tên luận án của học viên cao học và NCS (Chỉ liệt kê những trường hợp đã bảo vệ thành công) | Vai trò hướng dẫn (Chính / Phụ) | Tên học viên cao học/nghiên cứu sinh | Thời gian đào tạo |
5.4. Chuyên ngành/Chuyên môn
5.4.1
6. KHEN THƯỞNG
(Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học)