| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG
LÝ LỊCH KHOA HỌCÁp dụng cho cán bộ tham gia giảng dạy tại Trường Đại học Bình Dương |
1. THÔNG TIN CÁ NHÂN
Họ và tên | Nguyễn Minh Huy |
Học hàm | Khác | Học vị | Thạc sĩ | Giới tính | Nam |
Chức vụ hành chính | Khác | CMND | 280713300 |
Chuyên ngành | Khoa học môi trường |
Tên phong, khoa, bộ môn | Khoa Công nghệ sinh học, Nông nghiệp môi trường |
Tên cơ quan công tác | Trường Đại học Bình Dương |
Địa chỉ cơ quan | 504 Đại lộ Bình Dương, p. Hiệp Thành, Tp. Thủ Dầu Một, t. Bình Dương |
Điện thoại | 02743818330 | Di động | 0983606463 |
Email | nmhuy@bdu.edu.vn | Fax | |
Email cá nhân | huynguyenln24@yahoo.com |
Số tài khoản ngân hàng | 107001859054 |
Mở tại ngân hàng | Vietin Bank |
Chi nhánh ngân hàng | Bình Dương |
2. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO
Quá trình đào tạo |
Thời gian | Tên cơ sở đào tạo | Chuyên ngành | Học vị |
1998-2003 | Trường Đại học Nông lâm TPHCM | Lâm sinh | Kỹ sư |
2004-2007 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM | Khoa học môi trường | Thạc sĩ |
3. QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
Thời gian | Tên cơ quan công tác | Địa chỉ và điện thoại | Chức vụ |
2011 | Trường Đại học Bình Dương | 504 Đại lộ Bình Dương, p.Hiệp Thành, Tp.Thủ Dầu Một, t.Bình Dương | Khác |
4. NGOẠI NGỮ
Ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết |
Tiếng Anh | C | C | B | B |
5. KINH NGHIỆM VÀ THÀNH TÍCH NGHIÊN CỨU
5.1. Đề tài, dự án hoặc nhiệm vụ khoa học công nghệ khác đã và đang thực hiện
STT | Tên đề tài/dự án/hoạt động khoa học công nghệ | Cơ quan tài trợ kinh phí | Thời gian thực hiện | Vai trò (Chủ nhiệm / Tham gia) |
1 | Xây dựng mô hình xử lý nước thải bằng phương pháp keo tụ - tạo bông phục vụ giảng dạy (của giảng viên) và nghiên cứu khoa học (của sinh viên). Công suất: 5 lít/giờ | Trường Đại học Bình Dương | 2015 | Chủ nhiệm |
5.2. Kết quả nghiên cứu đã được công bố hoặc đăng ký
STT | Tên tác giả | Năm công bố | Tên công trình | Tên tạp chí NXB / Số, Tập, Trang công trình | ISSN/ISBN | Đính kèm minh chứng (Có / Không) | Ghi chú |
1 | Bài báo ISI |
2 | Bài báo quốc tế khác |
3 | Bài báo trên các tạp chí khoa học quốc gia |
4 | Bài báo tại hội nghị quốc gia/quốc tế |
5 | Khác (Sách chuyên khảo, bằng sáng chế, giải thưởng khoa học) |
5.3. Quá trình tham gia đào tạo sau đại học
- Số lượng tiến sĩ đã hướng dẫn: 0
- Số lượng nghiên cứu sinh đang hướng dẫn: 0
- Số lượng thạc sĩ đã hướng dẫn: 0
- Thông tin chi tiết
STT | Tên luận án của học viên cao học và NCS (Chỉ liệt kê những trường hợp đã bảo vệ thành công) | Vai trò hướng dẫn (Chính / Phụ) | Tên học viên cao học/nghiên cứu sinh | Thời gian đào tạo |
5.4. Chuyên ngành/Chuyên môn
5.4.1 Khoa học Môi trường
6. KHEN THƯỞNG
(Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học)